Hướng Dẫn Số Nhựa – Ký Hiệu Nhựa Theo Số

Chắc hẳn bạn đã quen với những sản phẩm nhựa với các kí hiệu hình tam giác và con số dưới đáy hoặc thân chai rồi phải không? Đây chính là kí hiệu hướng dẫn số nhựa hay còn gọi là mã nhận diện nhựa. Ký hiệu nhựa thường được nhà sản xuất in trên chai lọ. Chúng giúp người tiêu dùng nhận biết và phân biệt các chất liệu nhựa khác nhau.

Theo mã nhận diện nhựa, có 7 loại nhựa chính được áp dụng phổ biến nhất. Các kí hiệu nhựa được đánh số từ 1 đến 7. Mỗi loại nhựa sẽ có những đặc điểm, tính chất và khả năng ứng dụng khác nhau.

Hãy cùng Bao bì Đức Phát tìm hiểu về hướng dẫn số nhựa thông qua bài viết dưới đây nhé!

huong-dan-so-nhua-ki-hieu-nhua

Tìm hiểu thêm về ký hiệu nhựa ( hướng dẫn số nhựa ) tại đây:

♻️ Ký Hiệu Nhựa Theo Số – Hướng Dẫn Số Nhựa Chi Tiết Nhất
♻️ Nhựa số 1 – Ký hiệu nhựa PET – Hướng dẫn số nhựa
♻️ Nhựa số 2 – Ký hiệu nhựa HDPE – Hướng dẫn số nhựa
♻️ Nhựa số 3 – Ký hiệu nhựa PVC – Hướng dẫn số nhựa
♻️ Nhựa số 4 – Ký hiệu nhựa LDPE – Hướng dẫn số nhựa
♻️ Nhựa số 5 – Ký hiệu nhựa PP – Hướng dẫn số nhựa
♻️ Nhựa số 6 – Ký hiệu nhựa PS – Hướng dẫn số nhựa
♻️ Nhựa số 7 – Các loại nhựa khác – Hướng dẫn số nhựa

Nhựa số 1 – Nhựa PET/PETE

Khái niệm và kí hiệu

nhua-so-1-pet

Ký hiệu nhựa số 1 còn được gọi là nhựa PET/PETE. Chúng được làm chủ yếu từ chất liệu polyme là Polyethylene Terephthalate (PET,PETE). Là một loại nhựa nhiệt dẻo, thuộc dòng polyme polyester.

Trong mã số nhựa, chúng được kí hiệu là loại nhựa số 1. Có thể nhận diện chúng thông qua kí hiệu thường được nhà sản xuất in trên thân hoặc đáy sản phẩm. Bao gồm hình tam giác có mũi tên theo chiều kim đồng hồ và số 1 ở giữa. Đây cũng là loại nhựa tái chế được sử dụng nhiều nhất. Đồng thời được ứng dụng phổ biến nhất hiện nay.

Chúng được hình thành thông qua phản ứng trùng hợp các phân tử polyme etylen terephtalat. Nhựa số 1 được tạo nên dưới điều kiện áp suất và chất xúc tác phù hợp.

Đặc điểm 

chai-nhua-so-1-PET

Nhựa PET là loại nhựa bán tinh thể, không màu và có độ dẻo cao ở trạng thái tự nhiên. Trên thị trường hiện nay, dòng sản phẩm nhựa PET vẫn là dòng sản phẩm được sử dụng phổ biến và rộng rãi nhất. Chúng được yêu thích nhờ các tính năng nổi bật như:

  • Tính bền: Các sản phẩm nhựa PET có độ bền cơ học cao. Có khả năng chịu được lực xe, va chạm mạnh, chống mài mòn, độ cứng vững tốt. Chúng bền, linh hoạt trong gia công và thiết kế. Ngoài ra, chúng có thể chịu được độ bền kéo lên tới 44.4 MPa.
  • Khả năng cách điện, chịu nhiệt tốt: Nhựa số 1 không dẫn điện, không dẫn nhiệt. Ngoài ra, chúng còn được biết đến là sản phẩm nhựa có khả năng chịu nhiệt tốt. Chúng không bị thay đổi cấu trúc ở cả nền nhiệt cao (khoảng 200 độ C) và cả ở nền nhiệt thấp (khoảng -90 độ C).
  • Khả năng thấm ẩm và thấm khí tốt: Khả năng thấm ẩm, thấm khí của nhựa PET cao hơn các loại nhựa khác rất nhiều lần. Điểm đặc biệt là dù ở nhiệt độ cao thì tính chất này của chúng vẫn không bị biến đổi.
  • Khả năng kháng hóa học và kháng ăn mòn tốt: Các sản phẩm nhựa PET không phản ứng với các chất hóa học như axit, bazo, dung môi. Đồng thời khả năng kháng ăn mòn của chúng cũng được đánh giá rất cao.
  • Trọng lượng nhẹ: Các sản phẩm nhựa PET có trọng lượng rất nhẹ. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển các dòng sản phẩm này.
  • Tính an toàn: Các sản phẩm nhựa PET được đánh giá cao về mức độ an toàn. Mặc dù một vài thông tin cho rằng chúng không an toàn khi tái sử dụng lại. Tuy nhiên, các chuyên gia lại cho rằng chúng có thể được sử dụng lại. Trong trường hợp chúng được vệ sinh an toàn.

Ứng dụng 

ung-dung-nhua-so-1

Loại nhựa số 1 rất đa dạng và được sử dụng rất phổ biến hiện nay. Chúng được ứng dụng vào đa dạng các ngành hàng, lĩnh vực khác nhau. Một số ngành hàng tiêu biểu sử dụng chất liệu nhựa này nhiều như:

  • Ngành hàng đóng gói

Chai nhựa PET là sản phẩm rất quen thuộc và được ứng dụng rất nhiều trong đóng gói. Các sản phẩm chai nhựa PET có độ an toàn và tính thẩm mỹ cao. Chúng có độ bền cơ học cao, khả năng kháng nước và kháng hóa học tuyệt vời. Đặc điểm này khiến chúng được ứng dụng nhiều trong đóng gói các sản phẩm thực phẩm, đồ uống, mỹ phẩm, dược phẩm,..

Ngoài ra, đặc tính an toàn nên chúng cũng được sử dụng nhiều để làm màng bọc thực phẩm. Hay các sản phẩm khác như cuộn màng, màng co trong đóng gói thực phẩm.

  • Ứng dụng trong sản xuất bao bì

Các tấm nhựa PET không định hình được ứng dụng rất nhiều trong sản xuất bao bì. Ngoài ra, chúng cũng được sử dụng để làm các loại khay, vỉ bao bì khác nhau.

  • Ứng dụng trong sản xuất tơ, sợi

Chúng được sử dụng nhiều để làm vải lưới cho in lụa, lọc dầu, lọc cát. Hoặc được ứng dụng để làm dây giằng trong nhà kính, dây đai nhiệt,…

Ngoài ra, các sản phẩm sợi PET được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dệt may. Bởi tính bền, linh hoạt mà trọng lượng nhẹ.

  • Ứng dụng trong ngành điện tử, ô tô

Chúng được sử dụng nhiều để sản xuất hộp điện, bộ phận quang điện, … Bởi chúng có khả năng cách điện và có cấu trúc ổn định. Vì thế, chúng được ứng dụng trong ngành sản xuất này.

Hay trong ngành công nghiệp ô tô, chúng được sử dụng nhiều để làm các bộ phận, thiết bị, phụ kiện ô tô. Chẳng hạn như tay gạt nước, vỏ hộp số, bộ phần giữ đèn pha,…

Nhựa số 1 tái chế 

nhua-so-1-tai-che

Nhựa số 1 được đánh giá cao nhờ khả năng tái chế và tái sử dụng lại. Chúng có thể được sử dụng lại nếu như được vệ sinh sạch sẽ. Tuy nhiên, việc làm này không được khuyến khích thường xuyên.

Thông thường, các sản phẩm nhựa PET sẽ được thu gom, phân loại dùng cho tái chế. Các sản phẩm tái chế tiêu biểu từ loại nhựa này như: các sản phẩm phụ kiện thời trang (quần áo, túi xách) hoặc làm sợi. Ngoài ra, chúng có thể được tái chế lại thành các chai lọ đựng thực phẩm, thảm, dây đai,…

Nhựa số 2 – Nhựa HDPE

Khái niệm và kí hiệu 

nhua-so-2-hdpe

Ký hiệu nhựa số 2 hay còn gọi là nhựa HDPE (High Density Polyethylene). Đây là loại nhựa nhiệt dẻo, được hình thành chủ yếu thông qua phản ứng trùng hợp các polyme Polyethylene mật độ cao (HDPE). Thông qua quá trình lọc dầu dưới tỉ suất và chất xúc tác phù hợp chúng ta có nhựa số 2.

Nhựa số 2 được kí hiệu là hình tam giác có mũi tên theo chiều kim đồng hồ và số 2 ở giữa. Ký hiệu nhựa này được khắc hoặc in trên thân hoặc đáy sản phẩm. Nó giúp người tiêu dùng có thể nhận biết và phân biệt chúng với các loại nhựa khác. Sau đây, Đức Phát sẽ đưa ra hướng dẫn số nhựa và đặc điểm, ứng dụng cho nhựa số 2.

Đặc điểm 

huong-dan-nhua-so-2-hdpe

Nhựa số 2 là loại nhựa đang rất thịnh hành và sử dụng nhiều nhất hiện nay. Chúng được ưa chuộng bởi các đặc điểm tiêu biểu như:

  • Tính cứng, tính bền: Nhựa số 2 được coi là loại nhựa cứng và bền nhất so với các loại nhựa khác. Chúng có thể chịu được áp lực hoặc va đập mạnh mà không bị vỡ.
  • Kháng nước, kháng hóa học: Nhựa HDPE có tính kháng nước và kháng hóa học cực tốt. Chúng hầu như không phản ứng với các chất hóa học ở mọi điều kiện, mọi môi trường.
  • Khả năng chịu nhiệt: Chúng có khả năng chịu nhiệt rất tốt. Có thể chịu được mức nhiệt lên tới 120 độ C. Ngoài ra, phải ở điều kiện nhiệt độ lên tới 327 độ C chúng mới bắt lửa.
  • Tính dẻo: Nhựa số 2 rất linh hoạt. Chúng có thể được uốn dẻo thành các hình dạng khác nhau. Phù hợp với nhu cầu sử dụng.
  • Khả năng kháng tia UV: Chúng có khả năng kháng tia UV cực tốt.Có khả năng kháng tia UV trong thời gian dài và liên tục.
  • Tính an toàn: Đây là loại nhựa được coi là an toàn nhất. Chúng không chỉ được kiểm định là an toàn cho sức khỏe con người. Chúng còn được cho là thân thiện với môi trường. Bởi chúng có thể được tái chế hoàn toàn hoặc tái sử dụng lại.

Đặc tính không thấm khí, thấm nước và an toàn nên nhựa HDPE được ứng dụng làm bao bì các sản phẩm có thời hạn sử dụng ngắn. Chẳng hạn như sữa, bơ thực vật, nước ép,… Ngoài ra, đặc tính cứng và khả năng kháng hóa học tốt nên chúng cũng được ứng dụng làm chai lọ đựng hóa chất. Để đảm bảo an toàn và bảo vệ các sản phẩm được tốt nhất.

Ứng dụng 

ung-dung-nhua-so-2

Với các đặc tính nổi bật hơn so với nhiều loại nhựa, nhựa HDPE đang là dòng nhựa được yêu thích nhất hiện nay. Chúng được ứng dụng vào nhiều lĩnh vực, với mục đích sử dụng khác nhau. Cụ thể:

  • Ngành hàng đóng gói

Với độ bền, và khả năng kháng va đập cực tốt, chúng được sử dụng nhiều trong đóng gói hàng hóa, sản phẩm. Ngoài ra, đặc tính không phản ứng với chất hóa học nên chúng được sử dụng để đựng các loại hóa chất mạnh. Để đảm bảo chất lượng và an toàn.

Không chỉ sử dụng trong đóng gói hàng hóa, chúng cũng được sử dụng nhiều trong đóng gói các sản phẩm cá nhân. Chẳng hạn như sản phẩm chai dầu gội, xả, sữa tắm. Hay các chai lọ đựng thuốc, nước uống khác nhau.

  • Ngành xây dựng

Trong xây dựng, chúng được sử dụng nhiều để làm các loại ống nước. Đặc tính bền, khả năng kháng va đập cực tốt tạo sự an tâm cho các nhà thầu khi sử dụng chúng.

  • Ngành công nghiệp khai thác và công nghiệp năng lượng

Các sản phẩm ống nhựa HDPE trong khai thác dầu mỏ rất được ưa chuộng. Chúng được sử dụng nhiều để làm ống dẫn nước thải, ống cống,…Bởi chúng có tính bền, tính kháng hóa học rất tốt.

Trong công nghiệp năng lượng được dùng làm cáp điện, ống luồn dây điện. Sản phẩm còn được sử dụng làm ống thoát nước, ống sưởi nóng, cấp nước lạnh hay ống chuyên phục vụ cho ngành bưu điện…

  • Trong đời sống hàng ngày

Nhựa HDPE được sử dụng làm một số vật dụng quen thuộc hàng ngày. Chẳng hạn như thớt, thảm lót sàn, kệ đựng bát,… Ngoài ra, chúng còn được sử dụng nhiều để làm các đồ chơi, vật dụng cho trẻ nhỏ. Đây sẽ là những sản phẩm an toàn khiến phụ huynh an tâm. Bởi chúng không độc hại mà rất an toàn khi sử dụng cho trẻ nhỏ.

Nhựa số 2 tái chế 

Nhựa số 2 có khả năng tái chế cao. Đặc biệt, chúng có thể được tái chế hoàn toàn. Một số sản phẩm tái chế từ loại nhựa này như thành đồ đựng nước giặt, chất tẩy rửa, hóa chất. Ngoài ra, chúng có thể được tái chế thành các vật dụng trong gia đình như chậu cây, sàn nhà, hàng rào, ống nước,…

Nhựa số 3 – Nhựa PVC

Khái niệm và kí hiệu 

nhua-so-3-pvc

Nhựa số 3 hay nhựa PVC là loại nhựa với thành phần chủ yếu là polyvinyl clorua. Nhựa số 3 hình thành thông qua phản ứng trùng hợp. Đây là chất liệu nhựa được ứng dụng nhiều nhất trong ngành y tế, dược phẩm.

Chúng bao gồm hai loại nhựa PVC chính. Bao gồm PVC nguyên chất và PVC cứng. Điểm khác biệt lớn nhất của hai loại nhựa này là tính cứng. Với PVC nguyên chất, chúng giòn hơn và rất dễ bị gãy. Tuy nhiên, PVC cứng do có thêm thành phần phụ gia nên đặc tính nổi trội hơn.

Trong bảng mã số nhựa, nhựa PVC được kí hiệu là loại nhựa số 3. Chúng được nhận diện thông qua hình tam giác mũi tên và số 3 ở giữa. Thường được in trên bao bì hoặc in nổi dưới đáy sản phẩm. Hãy cùng xem các hướng dẫn số nhựa về đặc điểm, ứng dụng của nhựa số 3 nhé!

Đặc điểm

hat-nhua-so-3-pvc

Nhựa PVC có tính chất vật lý ổn định, là chất liệu nhựa được ứng dụng cũng rất phổ biến hiện nay. Một số ưu điểm nổi bật của chất liệu này như: 

  • Tính bền: Chúng có độ bên cao trong thời gian dài sử dụng. Không chịu tác động hay bị ảnh hưởng bởi thời tiết, mối mọt,… trong quá trình sử dụng.
  • Chống cháy tốt: Thành phần clo có trong loại nhựa này giúp hạn chế tình trạng bốc cháy của sản phẩm khi gặp nhiệt độ cao. Chúng có khả năng tự dập tắt, cản trợ ngon lửa cháy to hơn.
  • Cách điện tốt: Nhựa PCV có khả năng chịu được cường độ điện lớn mà không ảnh hưởng đến cấu trúc của chúng.
  • Kháng hóa học, kháng nước tốt: Nhựa PVC cũng là loại nhựa được đánh giá cao về khả năng kháng hóa học và kháng nước. Chúng không bị hòa tan trong các dung môi, chất hóa học vô cơ hay nước.

Mặc dù được đánh giá cao về đặc điểm. Tuy nhiên, nhựa PVC lại không phải là loại nhựa an toàn. Chúng không thích hợp sử dụng trong đựng thực phẩm, đồ uống. Bởi chúng có thể tiềm ẩn các nguy cơ gây hại cho sức khỏe. Bên cạnh đó, nhựa PVC có thể bị hòa tan trong các dung môi hữu cơ. Như các loại hydrocarbon thơm, ketone và ete tuần hoàn.

Ứng dụng 

ung-dung-nhua-so-4

Với các đặc điểm nổi bật trong tính chất, các sản phẩm nhựa PVC được ứng dụng rất nhiều trong các ngành công nghiệp khác nhau. Chẳng hạn như:

  • Ngành công nghiệp xây dựng

Đây có lẽ là ngành mà PVC được ứng dụng nhiều nhất. Chúng được sử dụng nhiều để làm các thiết bị, vật dụng trong hỗ trợ thi công xây dựng. Chẳng hạn như ống dẫn nước, ống cách điện,hay các vật liệu ốp tường. Hay làm vật liệu chống thấm, ống bọc các vật liệu dễ ăn mòn, oxy hóa…

  • Ngành y tế, dược phẩm

Nhựa PVC cũng là loại nhựa được ứng dụng rất phổ biến trong y học. Chúng được sử dụng nhiều để làm ống nghe y tế, túi đựng máu, ống truyền nước,….

  • Ngành thể thao

Nhựa PVC được sử dụng phổ biến để làm một số sản phẩm trong lĩnh vực này. Cụ thể như sàn chống trượt, dây nhảy, balo thể thảo, thảm tập,…

  • Ngành đóng gói, dệt may

Trong ngành đóng gói, dệt may cũng sử dụng rất nhiều sản phẩm có nguồn gốc từ nhựa PVC. Chẳng hạn như thảm sàn, bộ trải giường mỏng,… Hay chế tạo các sản phẩm đóng gói,  bao bì, máng nước…

  • Ngành nội thất

Dễ dàng thấy các sản phẩm quen thuộc trong ngành nội thất sử dụng chất liệu là nhựa PVC. Cụ thể như vách ngăn, ốp tường, tủ quần áo, kệ trang trí, quầy trưng bày, tủ tivi, giường…

  • Ứng dụng khác

Nhựa PVC còn được sử dụng nhiều để tạo màng để sản xuất các sản phẩm thường ngày. Chẳng hạn như áo mưa, thẻ nhựa, nhãn dán nhựa, nắp bịt ống nhựa…

Nhựa PVC tái chế 

dung-nhua-pvc-lam-thiet-bi-dien-tu

Nhựa số 3 là nhựa có thể tái chế. Tuy nhiên, người dùng không được tự ý tái chế chúng. Việc phân loại, xử lý và tái chế chất nhựa này cần được thực hiện tại các cơ sở tái chế. Nhằm hạn chế những nguy hiểm có thể xảy ra với người dùng.

Chúng có thể được tái chế thành đa dạng các sản phẩm khác nhau. Một số sản phẩm tái chế từ nhựa PVC thường thấy như vách ngăn, máng nước, bao bì, gạch lát sàn, thảm…

Nhựa số 4 – Nhựa LDPE 

Khái niệm và kí hiệu 

nhua-so-4-ldpe

Ký hiệu nhựa số 4 là tên gọi cho các sản phẩm nhựa LDPE, có tên tiếng anh là Low Density Polyethylene. Loại nhựa này là nhựa PE với mật độ thấp. Chúng là một loại nhựa nhiệt dẻo, với nhiều đặc tính nổi bật. Được hình thành thông qua phản ứng trùng hợp các phân tử polyetylene, dưới điều kiện áp suất và chất xúc tác phù hợp.

Đặc biệt, đây chính là loại nhựa polyetylene đầu tiên được tìm thấy, và ứng dụng vào năm 1933. Và hiện nay, ký hiệu nhựa số 4 đã được sử dụng rất phổ biến trong đời sống hàng ngày cũng như trong sản xuất.

Trong mã số nhựa nhận diện, chúng được gọi là nhựa số 4. Tương tự, đây cũng là cách để phân biệt chúng với các sản phẩm nhựa khác. Thông qua các kí hiệu trên chai. Chúng được kí hiệu bằng hình tam giác có mũi tên và số 4 ở giữa. Hướng dẫn số nhựa cho nhựa số 4 được thể hiện chi tiết dưới đây. Hãy cùng xem đặc điểm và ứng dụng của ký hiệu nhựa số 4 này như thế nào!

Đặc điểm 

Các sản phẩn nhựa số 4 thường trong suốt, bền, dai và dẻo. Ngoài ra, chúng rất dễ gia công, định hình thành các sản phẩm khác. Và có khả năng chống ẩm rất tốt. Các đặc tính nổi bật và riêng biệt chính là điều thu hút ở loại nhựa này so với các sản phẩm nhựa khác. Cụ thể các đặc điểm của dòng sản phẩm nhựa này như:

  • Tính dẻo: Nhựa LDPE được cho là loại nhựa dẻo nhất so với các loại nhựa khác. Tính dẻo, giúp chúng linh hoạt hơn trong định hình thành các sản phẩm.
  • Khả năng chịu nhiệt: Chúng có khả năng chịu được nền nhiệt <90 độ C trong thời gian ngắn. Và có khả năng chịu được mức nhiệt trung bình <80 độ C trong một khoảng thời  gian dài.
  • Khả năng kháng ăn mòn, kháng hóa chất rất tốt.
  • Tính an toàn: Trong sản phẩm không chứa các thành phần độc hại. Chúng không màu, không mùi, không vị. Và được kiểm định về độ an toàn cao với sức khỏe con người.
  • Bền, nhẹ: Nhựa LDPE có tính bền tương đối, và trọng lượng rất nhẹ. Chúng có khả năng chịu được các va đập. Điều này tạo tính hiệu quả trong quá trình sử dụng các sản phẩm nhựa này.

Mặc dù được biết đến là sản phẩm có tính kháng hóa học tốt và đặc tính bền. Tuy nhiên, nhựa LDPE có thể phản ứng với các dung môi hoặc hợp chất hữu cơ.  Chẳng hạn như hydrocacbon béo và thơm, dầu khoáng, chất oxy hóa, ankyl halogenua. Ngoài ra, chúng còn là sản phẩm rất dễ bị thủng. Điều này có thể gây nên những bất lợi trong quá trình sử dụng các sản phẩm.

Ứng dụng 

ung-dung-nhua-so-4

Với đặc tính an toàn, dễ sử dụng, tính bền cao, các sản phẩm nhựa LDPE được ứng dụng rất rộng rãi. Trong cả đời sống hàng ngày và sản xuất công nghiệp. Một số ứng dụng chính của loại nhựa số 4 này như:

  • Trong ngành công nghiệp

Trong công nghiệp, chúng được sử dụng nhiều để làm các thùng chứa, túi nhựa,…. Trong công nghiệp cơ khí, chúng được sử dụng nhiều để làm các bộ phận cần phải hàn gia công. Do đặc tính chịu nhiệt tốt của chúng. Ngoài ra, trong ngành sản xuất chai nhựa, chúng được sử dụng nhiều để làm phôi chai. Hoặc để sản xuất các loại ống, các thiết bị phòng thí nghiệm.

  • Trong y tế

Đặc tính an toàn nên chúng cũng rất được ưa chuộng trong ngành y tế. Chúng có thể được sử dụng để làm các dụng cụ chỉnh hình, tay chân giả hoặc nạng,…

  • Trong ngành điện tử

Trong ngành này, nhựa LDPE được sử dụng nhiều để làm các phụ kiện, linh kiện cho máy tính, điện thoại. Chẳng hạn như vỏ máy tính, điện thoại, chuột máy tính, bàn phím máy tính,….

  • Trong sản xuất nông nghiệp

Trong sản xuất nông nghiệp, chúng được sử dụng để làm các sản phẩm phục vụ trong sản xuất. Chẳng hạn như mái che chống sương, gió, nắng cho cây trồng. Hoặc sử dụng để làm vật liệu bọc bảo vệ cây trồng, hoa quả khỏi côn trùng, mọt…

Nhựa số 4 trong tái chế

phan-loai-va-tai-che-nhua-so-4

Tương tự như loại nhựa số 3, các sản phẩm nhựa số 4 có khả năng tái chế. Tuy nhiên, chúng cần được thực hiện bởi các cơ sở tái chế đã được cấp phép để đảm bảo an toàn. Nếu không được xử lý, phân loại, tái chế đúng cách chúng có thể sẽ gây nguy hiểm cho sức khỏe con người. Điều này không đảm bảo cho an toàn môi trường.

Một số dòng sản phẩm tái chế của ký hiệu nhựa số 4 như: bao bì vận chuyển, lót thùng chất thải,… Hoặc được dùng để tái chế thành các vật dụng nội thất. Chẳng hạn như gạch lát sàn, đồ nội thất, màng, gỗ nhựa,…

Nhựa số 5 – Nhựa PP

Khái niệm và kí hiệu

nhua-so-5-pp

Ký hiệu nhựa số 5 là tên gọi của nhựa PP (Polypropylene). Chúng là một loại nhựa nhiệt dẻo, có nguồn gốc từ dầu mỏ. Được nhiều người tin dùng bởi tính cứng và khả năng chịu nhiệt tuyệt vời.

Nhựa PP thuộc họ polyme polyolefin, không phân cực. Chúng được phát hiện và ứng dụng mạnh mẽ trong sản xuất kể từ năm 1957. Và được sản xuất chủ yếu thông qua quá trình trùng hợp monome propen.

Trong mã nhận biết số nhựa, nhựa PP được đánh dấu là ký hiệu nhựa số 5. Chúng được nhận diện thông qua hình tam giác cân có mũi tên và số 5 ở giữa. Đây là cách thông thường và phổ biến nhất để nhận diện và phân biệt loại nhựa này với các sản phẩm nhựa khác. Dưới đây là hướng dẫn số nhựa, đặc điểm và ứng dụng của nhựa số 5.

Đặc điểm 

hat-nhua-so-5

Các đặc tính nổi bật của loại nhựa này như:

  • Tính bền: Nhựa PP được coi là loại nhựa có độ bền tốt. Chúng chịu được các va đập và áp lực.
  • Chịu nhiệt rất tốt: Đây là loại nhựa được đánh giá về mức độ chịu nhiệt siêu nhiên. Chúng có thể chịu được mức nhiệt lên tới 130 độ C. Ở mức nhiệt 165 độ C chúng mới bắt đầu nóng chảy.
  • Khả năng cách điện: Chúng có khả năng cách điện rất tốt. Đây cũng là lý do loại nhựa này cũng được ứng dụng nhiều trong ngành điện tử.
  • Tính an toàn: Nhựa PP được kiểm định về mức độ an toàn cao cho người dùng. Chúng không độc hại, không ảnh hưởng đến sức khỏe của người tiêu dùng.
  • Độ trong suốt và độ bóng: Nhựa số được đánh giá cao về tính thẩm mỹ do đặc tính trong suốt và bóng của sản phẩm.
  • Chống thấm không khí, oxy, dầu mỡ và các khí khác rất tốt.

Tuy nhiên, nhựa PP lại không khuyến khích được sử dụng ở mức nhiệt quá cao. Chúng dễ cháy. Chính vì thế, gặp nhiệt độ quá cao có thể khiến chúng bốc cháy. Gây nguy hiểm cho người dùng. Ngoài ra, khi tiếp xúc với nhiệt độ quá thấp, chúng cũng có thể trở nên dễ vỡ.

Đặc biệt, đây là sản phẩm không có khả năng kháng tia UV tốt. Tiếp xúc với tia UV trong thời gian dài có thể khiến chúng bị giảm tuổi thọ. Hoặc chúng có thể bị biến đổi cấu trúc. Gây ảnh hưởng đến sức khỏe của người dùng.

Ứng dụng 

ung-dung-nhua-so-5

Mặc dù chúng vẫn tồn tại một số nhược điểm không tốt trong đặc tính của mình. Tuy nhiên, đây vẫn là loại nhựa được sử dụng nhiều và được đánh giá cao. Một số ứng dụng cụ thể của loại nhựa này như:

  • Ứng dụng trong y tế

Trong y tế, các sản phẩm nhựa PP được ứng dụng nhiều để sản xuất ra các trang thiết bị y tế. Do chúng có đặc tính kháng hóa học và kháng vi khuẩn rất tốt. Chúng có thể được sử dụng để làm lọ y tế, thiết bị chẩn đoán, đĩa petry, hộp đựng thuốc,… Tuy nhiên, phổ biến nhất vẫn là sử dụng chúng làm ống tiêm một lần.

  • Ứng dụng trong ngành công nghiệp

Đặc tính kháng hóa chất tốt, nên nhựa PP được sử dụng nhiều để làm thùng chứa axit và hóa chất, ống dẫn, bao bì vận chuyển nhiều lần,… Ngoài ra, trong ngành công nghiệp kỹ thuật, chúng được sử dụng để phủ lớp màn mờ trên bề mặt các banner quảng cáo. Giúp chúng dễ in ấn hơn.

  • Ứng dụng trong ngành xây dựng

Trong ngành xây dựng, nhựa PP được sử dụng nhiều để làm các tấm nhựa PP ốp kèm bên ngoài. Chúng gia tăng khả năng chịu nhiệt và hạn chế sức nóng lưu thông trong căn nhà của bạn.

  • Ứng dụng trong sản xuất hàng tiêu dùng

Trong sản xuất hàng tiêu dùng, nhựa PP được sử dụng nhiều để làm đồ gia dụng, đồ nội thất, thiết bị, hành lý, đồ chơi,…

Ngoài ra, các sản phẩm nhựa PP còn được ứng dụng rất phổ biến trong sản xuất tơ sợi. Ứng dụng trong sản xuất các linh kiện ô tô,…

Nhựa số 5 trong tái chế 

do-gia-dung-nhua-so-5

Đây cũng là sản phẩm nhựa có thể tái chế được. Người tiêu dùng có thể sử dụng chúng để tái chế thành các vật dụng hàng ngày. Ngoài ra, trong công nghiệp tái chế, chúng được sử dụng để tạo thành các sản phẩm mới như: vỏ hộp acquy ô tô, cáp acquy, đèn tín hiệu,… Hoặc được ứng dụng làm thành các sản phẩm như chổi, cào tuyết, ống dẫn dầu,…

Nhựa số 6 – Nhựa PS

Khái niệm và kí hiệu 

nhua-so-6-ps

Ký hiệu nhựa số 6 là tên gọi của nhựa PS (Polystyrene) trong mã số nhựa. Chúng là loại nhựa nhiệt dẻo, trong suất, không mùi. Được hình thành thông qua quá trình trùng hợp các phân tử styrene.

Nhựa PS được nghiên cứu và biết đến năm 1845. Tuy nhiên, phải đến năm 1937, chúng mới được ứng dụng phổ biến và rộng rãi. Chúng bao gồm 2 loại nhựa chính. Đó là nhựa EPS (mút xốp) và nhựa GPPS.

Trong kí hiệu số nhựa, nhựa PS được đánh số 6. Chúng được nhận biết thông qua kí hiệu tam giác mũi tên có số 6 ở giữa. Chúng được in trên bao bì ở thân sản phẩm hoặc được khắc dưới đáy mỗi sản phẩm. Sau đây, hãy tiếp tục xem hướng dẫn số nhựa, đặc điểm và ứng dụng của nhựa số 6 nhé!

Đặc điểm 

nhan-biet-nhua-so-6 -ps

Một số đặc điểm đặc trưng của loại nhựa này như:

  • Dễ gia công, dễ tạo màu. Chúng rất dễ dàng tạo màu. Đồng thời, dễ dàng gia công bằng phương pháp như ép hoặc phun.
  • Khả năng kháng dung môi, không bị nứt do ứng suất.
  • Khả năng kháng hóa học kém: Chúng dễ dàng bị hòa tan bởi các hydrocarbon thơm, carbua hydro, aceton.
  • Khả năng kháng thời tiết kém: Chúng có thể dễ dàng bị biến đổi cấu trúc, hoặc giòn, vỡ khi gặp nhiệt độ quá cao hoặc nhiệt độ quá thấp.
  • Tính cứng kém: Chúng dễ dàng bị gãy, vỡ khi gặp các va đập, va chạm khác nhau.
  • Kém bền nhiệt: Chúng có thể dễ dàng bị bốc cháy ở nhiệt độ trung bình khoảng 34 độ C.

Khả năng bền nhiệt, kháng hóa học kém nên sản phẩm được cho là không an toàn. Chúng không thích hợp trong các ứng dụng đựng thực phẩm, đồ uống. Hay các sản phẩm khác tiếp xúc trực tiếp với con người.

Ứng dụng

ung-dung-nhua-so-6

Mặc dù vẫn còn tồn tại một số hạn chế trong đặc tính của mình. Tuy nhiên, không thể phủ định mức độ sử dụng rộng rãi của loại nhựa này. Chúng có thể được ứng dụng vào một số lĩnh vực như:

  • Sử dụng trong lĩnh vực thực phẩm

Chúng được sử dụng để làm các hộp khay xốp nhựa đựng thực phẩm ăn liền. Đặc tính dễ tạo hình, mẫu mã đẹp nên chúng thường được ứng dụng làm các ly, hộp, khay nhựa đựng thực phẩm khác nhau.

  • Sử dụng trong lĩnh vực điện tử

Chúng được sử dụng nhiều để làm vỏ nhựa CD, DVD, máy vi tính, máy sấy tóc. Hoặc ứng dụng trong một số thiết bị trong nhà như ổ cắm, công tắc, thiết bị gia dụng, đầu nối…

  • Sử dụng trong lĩnh vực cơ khí

Một số sản phẩm nhựa PS trong lĩnh vực cơ khí như bìa máy tính điện tử, thủy ngân đèn bìa, bìa sắt điện, máy ảnh và các phụ tùng. Hoặc được sử dụng để làm vỏ đồng hồ điện tử, trục ổ đĩa vành đai của đoạn video băng ghi âm…

  • Sử dụng trong lĩnh vực ô tô

Trong lĩnh vực ô tô, nhựa PS được sử dụng nhiều để làm nắp động cơ lỗ thông nhiệt, gạt nước khung, góc lưới, nội soi nghỉ. Ngoài ra, chúng còn được sử dụng để làm van hệ thống điều khiển và kết nối điện khác nhau…

Nhựa số 6 tái chế

Nhựa số 6 là loại nhựa không an toàn. Chính vì thế, khi được sử dụng trong tái chế, người dùng không tự ý tái chế chúng thành các vật dụng. Cần thu gom, phân loại và giao cho cơ quan tái chế xử lý chúng. Việc tái chế không đúng cách có thể gây hại cho môi trường và cho chính bạn.

Nhựa PS cũng được tái chế thành nhiều các vật dụng khác nhau. Chẳng hạn như nhiệt kế,bảng công tác bóng đèn, tám cách nhiệt. Hoặc tái chế lại thành các khay đựng, bao bì dạng xốp khác nhau….

Nhựa số 7 – Các loại nhựa khác 

Khái niệm và kí hiệu 

nhua-so-7-other

Ký hiệu nhựa số 7 hay được gọi là nhựa “khác” (Other). Đây là mã số nhựa đặc biệt nhất trong bảng mã số nhựa. Chúng không bao gồm một chất liệu nhựa cụ thể nào. Tức là không được làm từ các chất liệu nhựa phổ biến như trên. Hoặc có thể được hình thành bằng nhiều loại nhựa khác nhau.

Để nhận diện các loại nhựa này, người dùng có thể  thấy các kí hiệu hình tam giác mũi tên với số 7 ở giữa. Thông thường, chúng không được kí hiệu cụ thể. Đây là loại nhựa được coi là không an toàn. Chính vì thế, cần biết cách phân biệt chúng để tránh những lợi ích không tốt từ loại nhựa này. Hướng dẫn sử dụng cho loại nhựa số 7 này như thế nào? Đâu là các đặc điểm và ứng dụng của chúng?

Đặc điểm 

nhua-so-7-dung-1-lan

Mặc dù là sản phẩm không an toàn cho sức khỏe và môi trường. Tuy nhiên, ký hiệu nhựa số 7 vẫn thu hút người dùng bởi các đặc tính sau đây:

  • Tính bền và tính dẻo: Trong thành phần của chúng có chứa các chất phụ gia. Chúng giúp cho các sản phẩm nhựa số 7 gia tăng được tính cứng, tính dẻo hơn so với nhiều loại nhựa.
  • Kháng nước, kháng hóa học rất tốt
  • Nhẹ: Các sản phẩm nhựa số 7 có trọng lượng rất nhẹ. Điều này sẽ rất có lợi cho di chuyển cũng như sử dụng sản phẩm.
  • Gía thành rẻ: Đây là loại nhựa có giá thành rẻ nhất. Đây cũng chính là lý do chúng được nhiều người ưa chuộng sử dụng đến vậy.

Mặc dù đặc tính tốt, tuy nhiên chúng lại không an toàn. Chúng tiềm ẩn những nguy cơ gây hại cho sức khỏe người dùng khi sử dụng chúng. Chính vì thế, cần thận trọng khi sử dụng các loại nhựa này để đảm bảo an toàn.

Ứng dụng

ung-dung-nhua-so-7

Mặc dù chúng không an toàn. Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng, chúng rất thuận tiện khi ứng dụng vào trong đời sống và sản xuất. Một số sản phẩm tiêu biểu từ loại nhựa này như:

  • Bao bì đóng gói 

Nhựa số 7 được sử dụng nhiều trong đóng gói các sản phẩm thực phẩm ăn liền. Như các loại hộp đựng đồ ăn nhanh, nước đóng chai dùng một lần,…

  • Các linh kiện điện tử và vỏ bảo vệ thiết bị điện tử 

Chúng có thể được sử dụng để làm  vỏ bảo vệ và linh kiện điện tử. Một số sản phẩm nhựa số 7 thường thấy như: điện thoại di động, máy tính, máy ảnh, và các linh kiện điện tử như ốc vít, bản lề, nút nhấn.

  • Trong ngành y tế

Chúng cũng được ứng dụng nhiều trong ngành y tế. Được sử dụng để làm các bộ phận y tế và dụng cụ y khoa. Ống dẫn, bộ phận kết nối, van và dụng cụ y khoa,… là những ứng dụng cụ thể của chúng.

Nhựa số 7 tái chế

Trong tổng số các loại nhựa trong mã số nhựa, nhựa số 7 là loại nhựa không thích hợp để tái chế nhất. Bởi chúng không an toàn và có thể gây hại. Việc tái chế chúng vừa khó khăn, vừa đòi hỏi các công nghệ tái chế tiên tiến. Tuy nhiên, tùy thuộc vào loại nhựa cấu thành nên chúng có an toàn hay không. Chúng có thể được tái chế thành chai và các vật dụng từ gỗ nhựa.

Hướng dẫn số nhựa an toàn và không an toàn

Nhựa được ứng dụng rất phổ biến và rất rộng rãi. Vì thế, phân biệt các loại nhựa an toàn hoặc không an toàn sẽ tạo cảm giác an tâm hơn khi sử dụng. Đồng thời, cũng là cách hạn chế tốt nhất các tác hại từ nhựa có thể gây nên. Bởi một số loại nhựa chứa thành phần không an toàn và có hại cho người dùng. Chẳng hạn như Phthalates hay BPA. Những hợp chất này cho vào nhựa để gia tăng tính mềm, dẻo cho sản phẩm. Tuy nhiên lại tiềm ẩn nguy cơ gây hại sức khỏe cao cho con người.

cac-loai-nhua-an-toan

Để đảm bảo an toàn, người dùng nên chọn lựa dòng sản phẩm nhựa 1,2,4,5. Đây là những loại nhựa đã được kiểm định về độ an toàn cao cho người dùng, không gây hại cho sức khỏe. Chúng an toàn khi được ứng dụng vào các lĩnh vực như đồ uống, thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm,… Tuy nhiên chúng vẫn sẽ gây hại cho người dùng nếu như sử dụng không đúng cách. Như việc tiếp xúc chúng với nền nhiệt cao chẳng hạn.

Xem thêm: Nhựa số mấy an toàn? Cách phân biệt loại nhựa tốt và xấu

Đặc biệt lưu ý khi sử dụng các loại nhựa sử dụng một lần. Người dùng không nên tái sử dụng lại chúng. Việc sử dụng lại có thể phá hủy cấu trúc hóa học của chúng. Khi đó, chúng sẽ không còn được đảm bảo cho sức khỏe con người khi sử dụng.

Hướng dẫn số nhựa 3,6,7, người dùng cần thận trọng hơn khi sử dụng. Chúng có thể chứa các thành phần gây hại cho sức khỏe con người nếu sử dụng chúng trong một thời gian dài. Đặc biệt, tiếp xúc với nồng độ quá cao có thể dẫn đến tình trạng ngất xỉu, ngộ độc hoặc nhiều hệ lụy sức khỏe khác.

Hướng dẫn số nhựa có thể tái chế và không thể tái chế 

Trừ ký hiệu nhựa số 7, các số nhựa còn lại đều có khả năng tái chế. Tuy nhiên, cần lưu ý phân loại và thu gom chúng đúng cách. Trong số các loại nhựa, tỉ lệ thu gom và được tái chế của chúng là khác nhau. Cụ thể:

  • Các loại nhựa có khả năng tái chế và tỉ lệ thu gom, phân loại cao: nhựa số 1, nhựa số 2, nhựa số 5, các loại bao bì cứng dạng chai, lọ, hộp. Chúng có thể được thu gom tại các điểm tái chế hoặc thông qua bán ve chai.
  • Các loại nhựa có khả năng tái chế nhưng tỉ lệ thu gom và phân loại thấp: Điểm đặc biệt của các loại nhựa này không thể tự ý tái chế hoặc tái sử dụng chúng. Bạn cần liên lạc với bên cơ sở tái chế riêng biệt. Hoặc xử lý thông qua rác đốt. Chúng bao gồm các chất liệu nhựa có mã số nhựa 3,4,6. Với nhựa số 7, thì chúng cần là nhựa từ chất liệu ABS hoặc PS mới có thể tham gia tái chế được.
  • Nhựa không thể tái chế: Bao gồm các loại nhựa còn lại. Cụ thể là các loại bao bì nilon, các loại rác nhựa có kích thuớ nhỏ hoặc rác nhiễm bẩn không thể rửa sạch.

Xem thêm: Ký hiệu trên chai nhựa có thể tái sử dụng nhất định phải nắm rõ

Trên đây là tổng hợp các thông tin về hướng dẫn số nhựa và ký hiệu nhựa chi tiết và đầy đủ nhất. Chúng tôi tin rằng, việc biết và hiểu về các số nhựa sẽ giúp bạn biết cách sử dụng và tái chế chúng an toàn và hiệu quả hơn. Qua đó như là cách để bảo vệ sức khỏe của chính bạn, người thân. Góp phần trong việc bảo vệ môi trường đúng cách.